Có 2 kết quả:
残茎 cán jīng ㄘㄢˊ ㄐㄧㄥ • 殘莖 cán jīng ㄘㄢˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stubble (the stems of plants after harvest)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stubble (the stems of plants after harvest)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0